Diễn biến chính Sevilla vs Las Palmas |
||||
(11)↑(7)↓ | 61' | |||
(15)↑(9)↓ | 61' | |||
64' | (23)↑(28)↓ | |||
Lukebakio D. | 1-0 | 71' | ||
73' | (8)↑(12)↓ | |||
73' | (2)↑(4)↓ | |||
(20)↑(18)↓ | 74' | |||
(24)↑(21)↓ | 85' | |||
85' | (5)↑(20)↓ | |||
85' | (24)↑(17)↓ | |||
(17)↑(5)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Sevilla vs Las Palmas |
||||
Sevilla | Las Palmas | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
26 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
7 |
|
Cản sút |
|
4 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
343 |
|
Số đường chuyền |
|
475 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
6 |
|
Việt vị |
|
0 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
2 |
|
Cứu thua |
|
8 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
17 |
|
Ném biên |
|
33 |
25 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
14 |
|
Thử thách |
|
6 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
115 |
75 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |