Diễn biến chính Sevilla vs Girona |
||||
16' | 0-1 | Herrera Y. | ||
Gudelj N. | 1-1 | 45' | ||
46' | (15)↑(21)↓ | |||
56' | 1-2 | Garcia A. | ||
63' | (9)↑(7)↓ | |||
(17)↑(21)↓ | 71' | |||
(9)↑(5)↓ | 75' | |||
78' | (20)↑(4)↓ | |||
79' | (11)↑(8)↓ | |||
90' | (18)↑(16)↓ | |||
(11)↑(3)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Sevilla vs Girona |
||||
Sevilla | Girona | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
0 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
394 |
|
Số đường chuyền |
|
411 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
3 |
|
Substitution |
|
5 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
26 |
|
Ném biên |
|
13 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
8 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
123 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
74 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
14 |