Diễn biến chính Sevilla vs Getafe |
||||
5' | 0-1 | Mayoral B. | ||
37' | 0-2 | Mata J. | ||
(25)↑(27)↓ | 46' | |||
(7)↑(5)↓ | 65' | |||
(9)↑(18)↓ | 72' | |||
80' | 0-3 | Greenwood M. | ||
90' | (18)↑(12)↓ | |||
90' | (9)↑(5)↓ | |||
90' | (15)↑(14)↓ |
Số liệu thống kê Sevilla vs Getafe |
||||
Sevilla | Getafe | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
23 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
483 |
|
Số đường chuyền |
|
366 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
6 |
|
Việt vị |
|
0 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
3 |
|
Substitution |
|
3 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
21 |
|
Ném biên |
|
20 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
11 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |