Diễn biến chính Sevilla vs FC Barcelona |
||||
15' | 0-1 | Lewandowski R. | ||
En Nesyri Y. | 1-1 | 31' | ||
46' | (18)↑(15)↓ | |||
(23)↑(2)↓ | 46' | |||
59' | 1-2 | Fermin Lopez | ||
62' | (14)↑(27)↓ | |||
62' | (7)↑(9)↓ | |||
75' | (19)↑(16)↓ | |||
(12)↑(11)↓ | 79' | |||
(28)↑(42)↓ | 79' | |||
(6)↑(22)↓ | 79' | |||
84' | (39)↑(2)↓ | |||
(10)↑(15)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Sevilla vs FC Barcelona |
||||
Sevilla | FC Barcelona | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
1 |
|
Cản sút |
|
1 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
400 |
|
Số đường chuyền |
|
645 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
92% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
7 |
9 |
|
Đánh đầu |
|
9 |
4 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
4 |
|
Cứu thua |
|
5 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
8 |
|
Ném biên |
|
10 |
2 |
|
Woodwork |
|
2 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
12 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
78 |
|
Pha tấn công |
|
114 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
58 |