Diễn biến chính Sevilla vs Cadiz |
||||
(7)↑(11)↓ | 46' | |||
61' | (19)↑(21)↓ | |||
61' | (9)↑(7)↓ | |||
80' | (11)↑(2)↓ | |||
80' | (10)↑(27)↓ | |||
(12)↑(5)↓ | 84' | |||
(26)↑(16)↓ | 84' | |||
(3)↑(19)↓ | 88' | |||
90' | (25)↑(15)↓ | |||
90' | 0-1 | Guardiola S. |
Số liệu thống kê Sevilla vs Cadiz |
||||
Sevilla | Cadiz | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
9 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
6 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
467 |
|
Số đường chuyền |
|
346 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
6 |
|
Cứu thua |
|
3 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
18 |
|
Ném biên |
|
19 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
3 |
|
Thử thách |
|
4 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |