Diễn biến chính Sevilla vs Athletic Bilbao |
||||
30' | 0-1 | Vesga M. | ||
(10)↑(6)↓ | 41' | |||
(21)↑(18)↓ | 65' | |||
(14)↑(26)↓ | 65' | |||
(25)↑(22)↓ | 65' | |||
69' | (21)↑(16)↓ | |||
69' | (24)↑(8)↓ | |||
74' | (22)↑(12)↓ | |||
74' | (30)↑(6)↓ | |||
76' | 0-2 | Paredes A. | ||
(23)↑(3)↓ | 80' | |||
80' | (29)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Sevilla vs Athletic Bilbao |
||||
Sevilla | Athletic Bilbao | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
596 |
|
Số đường chuyền |
|
385 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
23 |
|
Ném biên |
|
17 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
17 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
125 |
|
Pha tấn công |
|
111 |
65 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |