Diễn biến chính Sevilla vs Arsenal |
||||
45' | 0-1 | Martinelli G. | ||
53' | 0-2 | Jesus G. | ||
(12)↑(18)↓ | 57' | |||
(17)↑(11)↓ | 57' | |||
Gudelj N. | 1-2 | 58' | ||
73' | (29)↑(8)↓ | |||
(26)↑(16)↓ | 79' | |||
81' | (14)↑(9)↓ | |||
81' | (19)↑(7)↓ | |||
90' | (15)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Sevilla vs Arsenal |
||||
Sevilla | Arsenal | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
2 |
|
Cản sút |
|
6 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
532 |
|
Số đường chuyền |
|
423 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
3 |
|
Substitution |
|
4 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
27 |
|
Ném biên |
|
14 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
4 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
93 |
|
Pha tấn công |
|
113 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |