Diễn biến chính Sevilla FC (W) vs Barcelona (W) |
||||
69' | 0-1 | Bonmati A. |
Số liệu thống kê Sevilla FC (W) vs Barcelona (W) |
||||
Sevilla FC (W) | Barcelona (W) | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
11 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
25 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
13 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
24% |
|
Kiểm soát bóng |
|
76% |
26% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
74% |
231 |
|
Số đường chuyền |
|
692 |
59% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
8 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
12 |
|
Ném biên |
|
20 |
0 |
|
Woodwork |
|
3 |
15 |
|
Thử thách |
|
7 |
20 |
|
Long pass |
|
20 |
73 |
|
Pha tấn công |
|
150 |
26 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
121 |