Số liệu thống kê Sevilla C vs AD Cartaya |
||||
Sevilla C | AD Cartaya | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
139 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
69 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |