Diễn biến chính Servette vs Slavia Praha |
||||
32' | 0-1 | Masopust L. | ||
52' | (9)↑(14)↓ | |||
52' | (10)↑(23)↓ | |||
58' | 0-2 | Ogbu I. | ||
(21)↑(17)↓ | 67' | |||
(5)↑(28)↓ | 67' | |||
(27)↑(29)↓ | 67' | |||
72' | (35)↑(29)↓ | |||
72' | (17)↑(21)↓ | |||
(45)↑(10)↓ | 81' | |||
(23)↑(18)↓ | 84' | |||
87' | (15)↑(22)↓ |
Số liệu thống kê Servette vs Slavia Praha |
||||
Servette | Slavia Praha | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
8 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
343 |
|
Số đường chuyền |
|
378 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
44 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
0 |
|
Cứu thua |
|
3 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
33 |
|
Ném biên |
|
25 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
10 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
105 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
64 |