Diễn biến chính Servette vs FC Viktoria Plzen |
||||
(9)↑(21)↓ | 46' | |||
58' | (7)↑(11)↓ | |||
(10)↑(17)↓ | 65' | |||
(8)↑(30)↓ | 65' | |||
73' | (9)↑(18)↓ | |||
(6)↑(77)↓ | 81' | |||
90' | (12)↑(22)↓ | |||
(31)↑(20)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Servette vs FC Viktoria Plzen |
||||
Servette | FC Viktoria Plzen | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
22 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
361 |
|
Số đường chuyền |
|
374 |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
32 |
|
Đánh đầu thành công |
|
42 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
15 |
|
Thử thách |
|
12 |
125 |
|
Pha tấn công |
|
115 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |