Diễn biến chính Servette vs AS Roma |
||||
21' | 0-1 | Lukaku R. | ||
Bedia C. | 1-1 | 50' | ||
56' | (7)↑(22)↓ | |||
(10)↑(77)↓ | 68' | |||
(21)↑(17)↓ | 68' | |||
74' | (37)↑(92)↓ | |||
(45)↑(29)↓ | 80' | |||
(30)↑(8)↓ | 81' | |||
81' | (11)↑(52)↓ | |||
81' | (20)↑(21)↓ | |||
(33)↑(6)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Servette vs AS Roma |
||||
Servette | AS Roma | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
21 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
398 |
|
Số đường chuyền |
|
647 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
15 |
|
Ném biên |
|
10 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
11 |
|
Thử thách |
|
13 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
134 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |