Diễn biến chính Serbia(N) vs England |
||||
13' | 0-1 | Bellingham J. | ||
(25)↑(11)↓ | 43' | |||
(17)↑(6)↓ | 46' | |||
(10)↑(9)↓ | 61' | |||
(8)↑(22)↓ | 61' | |||
69' | (16)↑(8)↓ | |||
(26)↑(14)↓ | 74' | |||
76' | (20)↑(7)↓ | |||
86' | (26)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Serbia(N) vs England |
||||
Serbia(N) | England | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
1 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
505 |
|
Số đường chuyền |
|
592 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
90% |
19 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
5 |
|
Substitution |
|
3 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
19 |
|
Ném biên |
|
8 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
5 |
|
Thử thách |
|
9 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
103 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |