Diễn biến chính Serbia vs Bulgaria |
||||
Veljkovic M. | 1-0 | 16' | ||
46' | (7)↑(21)↓ | |||
59' | 1-1 | Rusev G. | ||
(18)↑(21)↓ | 62' | |||
69' | 1-2 | Despodov K. | ||
(7)↑(14)↓ | 76' | |||
(17)↑(22)↓ | 76' | |||
77' | (14)↑(20)↓ | |||
77' | (18)↑(8)↓ | |||
77' | (22)↑(17)↓ | |||
Babic S. | 2-2 | 82' | ||
(3)↑(9)↓ | 85' | |||
(5)↑(11)↓ | 85' | |||
90' | (6)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Serbia vs Bulgaria |
||||
Serbia | Bulgaria | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
497 |
|
Số đường chuyền |
|
391 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
4 |
|
Việt vị |
|
2 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
0 |
|
Cứu thua |
|
6 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
23 |
|
Ném biên |
|
19 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
6 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
107 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
75 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
21 |