Diễn biến chính Senegal(N) vs Ivory Coast |
||||
Diallo H. | 1-0 | 4' | ||
64' | (24)↑(15)↓ | |||
65' | (19)↑(14)↓ | |||
(7)↑(20)↓ | 67' | |||
72' | (22)↑(11)↓ | |||
73' | (8)↑(18)↓ | |||
79' | (20)↑(6)↓ | |||
86' | 1-1 | Kessie F. | ||
(5)↑(25)↓ | 87' | |||
(13)↑(18)↓ | 96' | |||
116' | (5)↑(7)↓ | |||
(9)↑(22)↓ | 118' |
Số liệu thống kê Senegal(N) vs Ivory Coast |
||||
Senegal(N) | Ivory Coast | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
435 |
|
Số đường chuyền |
|
577 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
25 |
|
Phạm lỗi |
|
26 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
48 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
32 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
28 |
|
Ném biên |
|
29 |
1 |
|
Corners (Overtime) |
|
0 |
32 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
10 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
163 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |