Diễn biến chính Seattle Sounders vs Houston Dynamo |
||||
(9)↑(13)↓ | 52' | |||
(93)↑(10)↓ | 52' | |||
66' | Carrasquilla A. | |||
(75)↑(6)↓ | 71' | |||
71' | (27)↑(8)↓ | |||
80' | (15)↑(18)↓ | |||
81' | (35)↑(16)↓ | |||
(17)↑(14)↓ | 90' | |||
(21)↑(5)↓ | 90' | |||
90' | (5)↑(15)↓ |
Số liệu thống kê Seattle Sounders vs Houston Dynamo |
||||
Seattle Sounders | Houston Dynamo | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
1 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
16 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
7 |
|
Cản sút |
|
2 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
479 |
|
Số đường chuyền |
|
424 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
17 |
|
Ném biên |
|
8 |
4 |
|
Thử thách |
|
7 |
32 |
|
Long pass |
|
23 |
110 |
|
Pha tấn công |
|
65 |
83 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |