Diễn biến chính Seattle Sounders vs FC Dallas |
||||
Junqua S.(OW) | 1-0 | 32' | ||
42' | 1-1 | Kamungo B. | ||
46' | (11)↑(2)↓ | |||
(10)↑(6)↓ | 66' | |||
69' | (16)↑(20)↓ | |||
69' | (31)↑(77)↓ | |||
(13)↑(23)↓ | 71' | |||
88' | (27)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Seattle Sounders vs FC Dallas |
||||
Seattle Sounders | FC Dallas | |||
14 |
|
Phạt góc |
|
1 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
5 |
|
Cản sút |
|
0 |
21 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
527 |
|
Số đường chuyền |
|
381 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
20 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
15 |
|
Ném biên |
|
14 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
11 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
121 |
|
Pha tấn công |
|
77 |
60 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |