Diễn biến chính SD Huesca vs Ponferradina |
||||
(10)↑(22)↓ | 59' | |||
68' | (10)↑(8)↓ | |||
68' | (23)↑(20)↓ | |||
68' | (11)↑(30)↓ | |||
Martinez J. | 1-0 | 69' | ||
75' | 1-1 | Diez A. | ||
(19)↑(9)↓ | 85' | |||
(11)↑(7)↓ | 85' | |||
88' | (34)↑(7)↓ | |||
(5)↑(20)↓ | 90' | |||
(6)↑(21)↓ | 90' |
Số liệu thống kê SD Huesca vs Ponferradina |
||||
SD Huesca | Ponferradina | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
321 |
|
Số đường chuyền |
|
392 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
28 |
|
Ném biên |
|
16 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
10 |
|
Thử thách |
|
10 |
87 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |