Diễn biến chính SD Huesca vs Leganes |
||||
63' | (9)↑(10)↓ | |||
64' | (14)↑(7)↓ | |||
(16)↑(21)↓ | 69' | |||
(20)↑(3)↓ | 69' | |||
(11)↑(9)↓ | 77' | |||
(10)↑(22)↓ | 78' | |||
80' | (23)↑(20)↓ | |||
(6)↑(8)↓ | 89' | |||
90' | (8)↑(17)↓ |
Số liệu thống kê SD Huesca vs Leganes |
||||
SD Huesca | Leganes | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
461 |
|
Số đường chuyền |
|
429 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
8 |
|
Thử thách |
|
5 |
101 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |