Diễn biến chính Scotland(N) vs Hungary |
||||
61' | (8)↑(17)↓ | |||
74' | (4)↑(24)↓ | |||
74' | (9)↑(19)↓ | |||
(9)↑(10)↓ | 76' | |||
(17)↑(7)↓ | 76' | |||
(23)↑(2)↓ | 83' | |||
(11)↑(14)↓ | 83' | |||
86' | (23)↑(14)↓ | |||
86' | (18)↑(11)↓ | |||
(18)↑(3)↓ | 89' | |||
90' | 0-1 | Csoboth K. |
Số liệu thống kê Scotland(N) vs Hungary |
||||
Scotland(N) | Hungary | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
502 |
|
Số đường chuyền |
|
357 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
3 |
|
Việt vị |
|
5 |
66 |
|
Đánh đầu |
|
48 |
38 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
18 |
|
Ném biên |
|
23 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
6 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
121 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |