Diễn biến chính Scotland vs Portugal |
||||
61' | (10)↑(14)↓ | |||
61' | (18)↑(6)↓ | |||
61' | (17)↑(21)↓ | |||
(18)↑(17)↓ | 67' | |||
(20)↑(11)↓ | 68' | |||
(9)↑(10)↓ | 83' | |||
88' | (11)↑(23)↓ | |||
88' | (2)↑(20)↓ | |||
(22)↑(2)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Scotland vs Portugal |
||||
Scotland | Portugal | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
9 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
1 |
|
Cản sút |
|
6 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
29% |
|
Kiểm soát bóng |
|
71% |
27% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
73% |
314 |
|
Số đường chuyền |
|
714 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
91% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
13 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
7 |
|
Ném biên |
|
19 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
7 |
|
Thử thách |
|
3 |
28 |
|
Long pass |
|
27 |
54 |
|
Pha tấn công |
|
155 |
20 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
101 |