Diễn biến chính Scotland vs Poland |
||||
8' | 0-1 | Szymanski S. | ||
44' | 0-2 | Lewandowski R. | ||
46' | (4)↑(14)↓ | |||
Gilmour B. | 1-2 | 46' | ||
(20)↑(11)↓ | 71' | |||
(17)↑(23)↓ | 71' | |||
(10)↑(9)↓ | 71' | |||
72' | (6)↑(23)↓ | |||
72' | (16)↑(9)↓ | |||
McTominay S. | 2-2 | 76' | ||
(18)↑(8)↓ | 82' | |||
82' | (8)↑(10)↓ | |||
82' | (17)↑(20)↓ | |||
90' | 2-3 | Zalewski N. |
Số liệu thống kê Scotland vs Poland |
||||
Scotland | Poland | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
21 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
568 |
|
Số đường chuyền |
|
399 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
0 |
|
Cứu thua |
|
1 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
19 |
|
Ném biên |
|
19 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
9 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
27 |
|
Long pass |
|
16 |
117 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |