Diễn biến chính Scotland vs Norway |
||||
3' | 0-1 | Donnum A. | ||
McGinn J. | 1-1 | 13' | ||
20' | 1-2 | Larsen J. | ||
Ostigard L.(OW) | 2-2 | 33' | ||
Armstrong S. | 3-2 | 59' | ||
60' | (18)↑(20)↓ | |||
61' | (11)↑(7)↓ | |||
(19)↑(23)↓ | 70' | |||
(9)↑(18)↓ | 70' | |||
(11)↑(17)↓ | 71' | |||
(20)↑(7)↓ | 79' | |||
86' | 3-3 | Elyounoussi M. | ||
(10)↑(8)↓ | 89' | |||
90' | (2)↑(22)↓ |
Số liệu thống kê Scotland vs Norway |
||||
Scotland | Norway | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
22 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
448 |
|
Số đường chuyền |
|
457 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
20 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
3 |
|
Cứu thua |
|
0 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
5 |
|
Substitution |
|
3 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
14 |
|
Ném biên |
|
19 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
5 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
81 |
|
Pha tấn công |
|
77 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |