Diễn biến chính Schalke 04 vs VfL Osnabruck |
||||
Kaminski M. | 1-0 | 20' | ||
Seguin P. | 2-0 | 48' | ||
Terodde S. | 3-0 | 63' | ||
(42)↑(11)↓ | 64' | |||
69' | (7)↑(26)↓ | |||
69' | (13)↑(6)↓ | |||
Kleinhansl F.(OW) | 4-0 | 70' | ||
(27)↑(41)↓ | 73' | |||
(18)↑(9)↓ | 83' | |||
84' | (18)↑(27)↓ | |||
84' | (28)↑(3)↓ | |||
(10)↑(29)↓ | 84' | |||
88' | (10)↑(23)↓ |
Số liệu thống kê Schalke 04 vs VfL Osnabruck |
||||
Schalke 04 | VfL Osnabruck | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
0 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
535 |
|
Số đường chuyền |
|
378 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
29 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
28 |
|
Ném biên |
|
19 |
28 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
7 |
|
Thử thách |
|
16 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
114 |
|
Pha tấn công |
|
103 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
19 |