Diễn biến chính Schalke 04 vs SV Elversberg |
||||
7' | 0-1 | Paul Stock | ||
21' | 0-2 | Jannik Rochelt | ||
Karaman K. | 1-2 | 35' | ||
37' | (4)↑(23)↓ | |||
(8)↑(24)↓ | 58' | |||
(42)↑(10)↓ | 75' | |||
(9)↑(11)↓ | 75' | |||
84' | (9)↑(24)↓ | |||
(18)↑(41)↓ | 84' | |||
(17)↑(5)↓ | 84' | |||
89' | (17)↑(7)↓ | |||
89' | (19)↑(21)↓ |
Số liệu thống kê Schalke 04 vs SV Elversberg |
||||
Schalke 04 | SV Elversberg | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
23 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
8 |
|
Cản sút |
|
1 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
476 |
|
Số đường chuyền |
|
394 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
21 |
|
Ném biên |
|
13 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
14 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
123 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |