Diễn biến chính Schalke 04 vs Holstein Kiel |
||||
15' | 0-1 | Pichler B. | ||
Schallenberg R. | 39' | |||
(10)↑(42)↓ | 41' | |||
(17)↑(7)↓ | 46' | |||
(39)↑(2)↓ | 46' | |||
59' | 0-2 | Machino S. | ||
63' | (17)↑(8)↓ | |||
64' | (10)↑(7)↓ | |||
73' | (19)↑(9)↓ | |||
73' | (22)↑(13)↓ | |||
(18)↑(8)↓ | 74' | |||
(14)↑(43)↓ | 76' | |||
90' | (28)↑(18)↓ |
Số liệu thống kê Schalke 04 vs Holstein Kiel |
||||
Schalke 04 | Holstein Kiel | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
1 |
|
Cản sút |
|
1 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
403 |
|
Số đường chuyền |
|
464 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
5 |
55 |
|
Đánh đầu |
|
51 |
27 |
|
Đánh đầu thành công |
|
26 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
18 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
37 |
|
Ném biên |
|
25 |
0 |
|
Woodwork |
|
3 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
6 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
123 |
|
Pha tấn công |
|
110 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |