Diễn biến chính SC Heerenveen vs Sparta Rotterdam |
||||
Nikolai Soyset Hopland | 1-0 | 4' | ||
(10)↑(7)↓ | 46' | |||
Trenskow Jacob | 2-0 | 58' | ||
(21)↑(6)↓ | 60' | |||
72' | (18)↑(7)↓ | |||
72' | (16)↑(3)↓ | |||
72' | (17)↑(11)↓ | |||
(14)↑(19)↓ | 76' | |||
(26)↑(18)↓ | 76' | |||
83' | (19)↑(8)↓ | |||
(2)↑(45)↓ | 90' |
Số liệu thống kê SC Heerenveen vs Sparta Rotterdam |
||||
SC Heerenveen | Sparta Rotterdam | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
389 |
|
Số đường chuyền |
|
523 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
40 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
22 |
|
Ném biên |
|
23 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
10 |
|
Thử thách |
|
6 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
25 |
|
Long pass |
|
26 |
78 |
|
Pha tấn công |
|
123 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |