Diễn biến chính SC Heerenveen vs NAC Breda |
||||
30' | (77)↑(39)↓ | |||
40' | (9)↑(11)↓ | |||
Olsson S. | 1-0 | 47' | ||
Brouwers L. | 2-0 | 50' | ||
(14)↑(8)↓ | 55' | |||
(2)↑(45)↓ | 66' | |||
(18)↑(9)↓ | 66' | |||
Nicolaescu I. | 3-0 | 70' | ||
73' | (17)↑(2)↓ | |||
74' | (6)↑(7)↓ | |||
74' | (19)↑(10)↓ | |||
()↑(10)↓ | 82' | |||
(7)↑(21)↓ | 82' | |||
Nicolaescu I. | 4-0 | 84' |
Số liệu thống kê SC Heerenveen vs NAC Breda |
||||
SC Heerenveen | NAC Breda | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
559 |
|
Số đường chuyền |
|
330 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
14 |
|
Đánh đầu |
|
16 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
22 |
|
Ném biên |
|
13 |
3 |
|
Woodwork |
|
1 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
9 |
|
Thử thách |
|
16 |
4 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
12 |
|
Long pass |
|
19 |
104 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
20 |