Diễn biến chính SC Heerenveen vs Groningen |
||||
9' | 0-1 | Valente L. | ||
Trenskow Jacob | 1-1 | 12' | ||
46' | (2)↑(22)↓ | |||
60' | (9)↑(29)↓ | |||
60' | (27)↑(14)↓ | |||
60' | (4)↑(6)↓ | |||
64' | Peersman M. | |||
(9)↑(5)↓ | 67' | |||
Nicolaescu I. | 2-1 | 69' | ||
75' | (25)↑(26)↓ | |||
82' | Willumsson B. D. | |||
(27)↑(21)↓ | 83' | |||
(2)↑(45)↓ | 83' | |||
(26)↑(18)↓ | 83' |
Số liệu thống kê SC Heerenveen vs Groningen |
||||
SC Heerenveen | Groningen | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
0 |
|
Red card |
|
2 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
2 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
4 |
|
Cản sút |
|
0 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
550 |
|
Số đường chuyền |
|
289 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
13 |
|
Ném biên |
|
17 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
7 |
|
Thử thách |
|
16 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
34 |
|
Long pass |
|
31 |
117 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |