Diễn biến chính SC Freiburg vs West Ham United |
||||
68' | (3)↑(33)↓ | |||
(38)↑(9)↓ | 70' | |||
(7)↑(32)↓ | 70' | |||
Gregoritsch M. | 1-0 | 81' | ||
81' | (11)↑(7)↓ | |||
(17)↑(25)↓ | 82' | |||
(23)↑(42)↓ | 82' | |||
(34)↑(22)↓ | 88' | |||
90' | (9)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê SC Freiburg vs West Ham United |
||||
SC Freiburg | West Ham United | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
571 |
|
Số đường chuyền |
|
414 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
40 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
27 |
|
Ném biên |
|
14 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
6 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
127 |
|
Pha tấn công |
|
123 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |