Diễn biến chính SC Freiburg vs Bayern Munchen |
||||
(3)↑(5)↓ | 36' | |||
51' | 0-1 | de Ligt M. | ||
(22)↑(32)↓ | 62' | |||
(17)↑(25)↓ | 63' | |||
68' | (8)↑(42)↓ | |||
77' | (38)↑(25)↓ | |||
(29)↑(9)↓ | 84' | |||
(33)↑(42)↓ | 84' | |||
89' | (44)↑(22)↓ | |||
89' | (40)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê SC Freiburg vs Bayern Munchen |
||||
SC Freiburg | Bayern Munchen | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
22 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
3 |
|
Cản sút |
|
5 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
33% |
|
Kiểm soát bóng |
|
67% |
33% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
67% |
319 |
|
Số đường chuyền |
|
654 |
67% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
42 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
7 |
|
Cứu thua |
|
2 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
13 |
|
Ném biên |
|
11 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
12 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
84 |
|
Pha tấn công |
|
133 |
30 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
59 |