Diễn biến chính SC Farense vs Sporting CP |
||||
27' | 0-1 | Gyokeres V. | ||
41' | 0-2 | Gyokeres V. | ||
(8)↑(6)↓ | 46' | |||
(19)↑(77)↓ | 59' | |||
(14)↑(9)↓ | 59' | |||
63' | (11)↑(57)↓ | |||
66' | 0-3 | Gyokeres V. | ||
69' | 0-4 | Africo L.(OW) | ||
71' | (6)↑(72)↓ | |||
72' | (10)↑(23)↓ | |||
(28)↑(12)↓ | 78' | |||
(21)↑(16)↓ | 78' | |||
81' | 0-5 | Edwards M. | ||
86' | (2)↑(26)↓ | |||
86' | (14)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê SC Farense vs Sporting CP |
||||
SC Farense | Sporting CP | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
3 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
32% |
|
Kiểm soát bóng |
|
68% |
27% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
73% |
260 |
|
Số đường chuyền |
|
560 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
14 |
|
Ném biên |
|
18 |
25 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
13 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
23 |
|
Long pass |
|
26 |
22 |
|
Pha tấn công |
|
62 |
7 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
21 |