Diễn biến chính SC Farense vs Moreirense |
||||
28' | 0-1 | Madson | ||
Mattheus | 36' | |||
(91)↑(9)↓ | 46' | |||
(77)↑(8)↓ | 55' | |||
(29)↑(5)↓ | 66' | |||
(62)↑(28)↓ | 66' | |||
72' | (6)↑(8)↓ | |||
72' | (21)↑(19)↓ | |||
(20)↑(31)↓ | 83' | |||
85' | (11)↑(80)↓ | |||
85' | (28)↑(31)↓ | |||
90' | (32)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê SC Farense vs Moreirense |
||||
SC Farense | Moreirense | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
1 |
|
Cản sút |
|
7 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
346 |
|
Số đường chuyền |
|
447 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
48 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
27 |
|
Ném biên |
|
27 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
11 |
|
Thử thách |
|
9 |
88 |
|
Pha tấn công |
|
103 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |