Diễn biến chính Sassuolo vs Salernitana |
||||
5' | 0-1 | Chukwubuikem Ikwuemesi | ||
17' | 0-2 | Dia B. | ||
Thorstvedt K. | 1-2 | 36' | ||
46' | (3)↑(5)↓ | |||
Thorstvedt K. | 2-2 | 52' | ||
56' | (9)↑(22)↓ | |||
56' | (87)↑(33)↓ | |||
60' | (99)↑(8)↓ | |||
(23)↑(20)↓ | 72' | |||
(45)↑(92)↓ | 72' | |||
(8)↑(9)↓ | 81' | |||
84' | (7)↑(25)↓ |
Số liệu thống kê Sassuolo vs Salernitana |
||||
Sassuolo | Salernitana | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
0 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
29 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
8 |
|
Cản sút |
|
2 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
67% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
33% |
584 |
|
Số đường chuyền |
|
349 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
42 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
27 |
0 |
|
Cứu thua |
|
7 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
3 |
|
Substitution |
|
5 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
23 |
|
Ném biên |
|
24 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
5 |
|
Thử thách |
|
9 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
165 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
68 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |