Diễn biến chính Sassuolo vs Lecce |
||||
11' | 0-1 | Gendrey V. | ||
15' | 0-2 | Patrick Dorgu | ||
(23)↑(11)↓ | 46' | |||
(8)↑(92)↓ | 46' | |||
(43)↑(21)↓ | 46' | |||
56' | (16)↑(8)↓ | |||
61' | 0-3 | Piccoli R. | ||
(35)↑(42)↓ | 65' | |||
75' | (18)↑(13)↓ | |||
75' | (11)↑(91)↓ | |||
84' | (12)↑(17)↓ | |||
84' | (50)↑(9)↓ | |||
(15)↑(45)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Sassuolo vs Lecce |
||||
Sassuolo | Lecce | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
4 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
407 |
|
Số đường chuyền |
|
340 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
57 |
|
Đánh đầu |
|
51 |
26 |
|
Đánh đầu thành công |
|
28 |
5 |
|
Cứu thua |
|
3 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
32 |
|
Ném biên |
|
24 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
4 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
145 |
|
Pha tấn công |
|
74 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |