Diễn biến chính Sassuolo vs Lazio |
||||
28' | 0-1 | Felipe Anderson | ||
35' | 0-2 | Luis Alberto | ||
(5)↑(44)↓ | 46' | |||
(17)↑(3)↓ | 46' | |||
(42)↑(6)↓ | 46' | |||
53' | (20)↑(9)↓ | |||
53' | (32)↑(65)↓ | |||
(92)↑(20)↓ | 61' | |||
67' | (5)↑(8)↓ | |||
79' | (6)↑(10)↓ | |||
80' | (17)↑(19)↓ | |||
(8)↑(9)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Sassuolo vs Lazio |
||||
Sassuolo | Lazio | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
7 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
517 |
|
Số đường chuyền |
|
491 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
4 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
14 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
21 |
|
Ném biên |
|
19 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
5 |
|
Thử thách |
|
4 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
116 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |