Diễn biến chính Sassuolo vs Empoli |
||||
11' | 0-1 | Cambiaghi N. | ||
(13)↑(44)↓ | 46' | |||
(9)↑(8)↓ | 46' | |||
(7)↑(20)↓ | 46' | |||
(10)↑(92)↓ | 58' | |||
62' | (11)↑(5)↓ | |||
68' | (91)↑(28)↓ | |||
68' | (21)↑(25)↓ | |||
Pinamonti A. | 74' | |||
(6)↑(3)↓ | 77' | |||
Berardi D. | 1-1 | 82' | ||
84' | (3)↑(65)↓ | |||
84' | (9)↑(19)↓ | |||
Berardi D. | 2-1 | 90' |
Số liệu thống kê Sassuolo vs Empoli |
||||
Sassuolo | Empoli | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
488 |
|
Số đường chuyền |
|
361 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
4 |
|
Việt vị |
|
4 |
12 |
|
Đánh đầu |
|
12 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
15 |
|
Ném biên |
|
23 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
4 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
65 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |