Diễn biến chính Sarpsborg 08 vs Odd Grenland |
||||
16' | (14)↑(21)↓ | |||
(31)↑(5)↓ | 21' | |||
23' | 0-1 | Faniel Temesgen Tewelde | ||
(23)↑(11)↓ | 46' | |||
(14)↑(19)↓ | 62' | |||
(10)↑(8)↓ | 62' | |||
69' | (24)↑(29)↓ | |||
76' | (16)↑(2)↓ | |||
76' | (8)↑(7)↓ | |||
76' | (9)↑(11)↓ | |||
(32)↑(20)↓ | 76' | |||
Berget J. | 80' |
Số liệu thống kê Sarpsborg 08 vs Odd Grenland |
||||
Sarpsborg 08 | Odd Grenland | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
537 |
|
Số đường chuyền |
|
285 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
4 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
5 |
|
Thử thách |
|
6 |
117 |
|
Pha tấn công |
|
73 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |