Diễn biến chính Sarmiento Junin vs Newells Old Boys |
||||
(30)↑(5)↓ | 63' | |||
65' | (7)↑(43)↓ | |||
70' | (15)↑(17)↓ | |||
70' | (26)↑(20)↓ | |||
(10)↑(7)↓ | 72' | |||
(16)↑(9)↓ | 73' | |||
80' | (28)↑(22)↓ | |||
(34)↑(22)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Sarmiento Junin vs Newells Old Boys |
||||
Sarmiento Junin | Newells Old Boys | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
34% |
|
Kiểm soát bóng |
|
66% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
275 |
|
Số đường chuyền |
|
543 |
61% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
51 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
17 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
25 |
|
Ném biên |
|
22 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
0 |
8 |
|
Thử thách |
|
10 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
113 |
30 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |