Số liệu thống kê Sapanca Genclikspor vs Batman Petrolspor |
||||
Sapanca Genclikspor | Batman Petrolspor | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
8 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
82 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |