Diễn biến chính Sao Paulo vs Fortaleza |
||||
58' | (21)↑(11)↓ | |||
59' | (39)↑(22)↓ | |||
(55)↑(8)↓ | 59' | |||
(33)↑(2)↓ | 65' | |||
(39)↑(15)↓ | 65' | |||
66' | 0-1 | Lucero J. | ||
72' | (88)↑(17)↓ | |||
72' | (28)↑(35)↓ | |||
(11)↑(25)↓ | 76' | |||
(17)↑(10)↓ | 76' | |||
80' | 0-2 | Machuca I. | ||
83' | (2)↑(9)↓ | |||
Andre Silva | 1-2 | 84' |
Số liệu thống kê Sao Paulo vs Fortaleza |
||||
Sao Paulo | Fortaleza | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
4 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
71% |
|
Kiểm soát bóng |
|
29% |
73% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
27% |
677 |
|
Số đường chuyền |
|
274 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
38 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
27 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
33 |
|
Ném biên |
|
19 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
27 |
7 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
170 |
|
Pha tấn công |
|
66 |
67 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |