Diễn biến chính Sao Paulo vs Bahia |
||||
(31)↑(49)↓ | 24' | |||
61' | (29)↑(21)↓ | |||
61' | (11)↑(5)↓ | |||
(15)↑(11)↓ | 67' | |||
(12)↑(27)↓ | 68' | |||
83' | (34)↑(16)↓ | |||
83' | (38)↑(79)↓ | |||
(6)↑(38)↓ | 84' | |||
(18)↑(7)↓ | 84' | |||
90' | (9)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Sao Paulo vs Bahia |
||||
Sao Paulo | Bahia | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
5 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
22 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
551 |
|
Số đường chuyền |
|
322 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
8 |
|
Việt vị |
|
1 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
2 |
|
Cứu thua |
|
10 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
21 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
35 |
|
Ném biên |
|
12 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
25 |
6 |
|
Thử thách |
|
11 |
157 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
69 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
22 |