Diễn biến chính Sao Paulo vs Atletico Mineiro |
||||
4' | 0-1 | Hulk | ||
46' | (28)↑(34)↓ | |||
46' | (49)↑(20)↓ | |||
(7)↑(37)↓ | 46' | |||
(22)↑(15)↓ | 58' | |||
69' | 0-2 | Pavon C. | ||
71' | (17)↑(10)↓ | |||
71' | (8)↑(9)↓ | |||
(25)↑(11)↓ | 81' | |||
(27)↑(10)↓ | 81' | |||
(12)↑(13)↓ | 90' | |||
90' | (23)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Sao Paulo vs Atletico Mineiro |
||||
Sao Paulo | Atletico Mineiro | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
3 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
6 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
6 |
|
Cản sút |
|
3 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
569 |
|
Số đường chuyền |
|
277 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
6 |
|
Việt vị |
|
1 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
0 |
|
Cứu thua |
|
3 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
25 |
|
Ném biên |
|
12 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
10 |
|
Thử thách |
|
10 |
152 |
|
Pha tấn công |
|
65 |
79 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |