Diễn biến chính Santos vs Cuiaba |
||||
(7)↑(23)↓ | 46' | |||
(17)↑(20)↓ | 46' | |||
67' | (22)↑(7)↓ | |||
67' | (11)↑(29)↓ | |||
(80)↑(13)↓ | 68' | |||
75' | (5)↑(27)↓ | |||
75' | (9)↑(16)↓ | |||
76' | (94)↑(20)↓ | |||
(11)↑(10)↓ | 78' | |||
(19)↑(8)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Santos vs Cuiaba |
||||
Santos | Cuiaba | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
476 |
|
Số đường chuyền |
|
312 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
39 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
0 |
|
Cứu thua |
|
3 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
35 |
|
Ném biên |
|
33 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
14 |
|
Thử thách |
|
6 |
128 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
62 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |