Diễn biến chính Santos vs Cruzeiro |
||||
41' | 0-1 | Jussa | ||
(12)↑(80)↓ | 46' | |||
(25)↑(7)↓ | 46' | |||
(11)↑(8)↓ | 46' | |||
59' | (9)↑(99)↓ | |||
68' | (23)↑(19)↓ | |||
68' | (10)↑(7)↓ | |||
70' | 0-2 | Bruno Rafael Rodrigues do Nascimento | ||
(23)↑(20)↓ | 71' | |||
(22)↑(9)↓ | 77' | |||
89' | 0-3 | Nikao | ||
90' | (22)↑(11)↓ | |||
90' | (20)↑(18)↓ |
Số liệu thống kê Santos vs Cruzeiro |
||||
Santos | Cruzeiro | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
9 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
431 |
|
Số đường chuyền |
|
352 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
17 |
|
Ném biên |
|
26 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
13 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
77 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |