Diễn biến chính Santos vs Corinthians Paulista (SP) |
||||
19' | 0-1 | Yuri Alberto | ||
28' | 0-2 | Joao Lucas(OW) | ||
(11)↑(10)↓ | 46' | |||
65' | (30)↑(33)↓ | |||
68' | (28)↑(26)↓ | |||
(44)↑()↓ | 72' | |||
(6)↑(14)↓ | 72' | |||
(97)↑(23)↓ | 76' | |||
79' | (20)↑(7)↓ | |||
80' | (6)↑(21)↓ | |||
(36)↑(19)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Santos vs Corinthians Paulista (SP) |
||||
Santos | Corinthians Paulista (SP) | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
426 |
|
Số đường chuyền |
|
439 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
22 |
|
Ném biên |
|
18 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
10 |
|
Thử thách |
|
2 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
120 |
|
Pha tấn công |
|
75 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |