Diễn biến chính Santos vs Bragantino |
||||
9' | 0-1 | Eduardo Sasha | ||
29' | 0-2 | Eduardo Sasha | ||
(10)↑(17)↓ | 46' | |||
(7)↑(38)↓ | 46' | |||
(20)↑(23)↓ | 46' | |||
46' | (11)↑(23)↓ | |||
46' | (7)↑(35)↓ | |||
46' | (5)↑(25)↓ | |||
47' | 0-3 | Eric Ramires | ||
59' | (18)↑(19)↓ | |||
(43)↑(19)↓ | 73' | |||
75' | (27)↑(28)↓ | |||
(11)↑(9)↓ | 81' | |||
Leo Ortiz(OW) | 1-3 | 86' |
Số liệu thống kê Santos vs Bragantino |
||||
Santos | Bragantino | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
26 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
19 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
7 |
|
Cản sút |
|
5 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
34% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
66% |
362 |
|
Số đường chuyền |
|
623 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
5 |
|
Việt vị |
|
0 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
4 |
|
Cứu thua |
|
6 |
29 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
27 |
|
Ném biên |
|
16 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
15 |
|
Thử thách |
|
15 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
138 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |