Diễn biến chính Santos vs Bahia |
||||
Deivid Washington | 1-0 | 4' | ||
Mendoza S. | 2-0 | 14' | ||
(30)↑(20)↓ | 33' | |||
46' | (8)↑(40)↓ | |||
Angelo Gabriel | 3-0 | 51' | ||
(5)↑(29)↓ | 62' | |||
63' | (20)↑(16)↓ | |||
63' | (21)↑(26)↓ | |||
63' | (17)↑(14)↓ | |||
83' | (10)↑(11)↓ | |||
(7)↑(23)↓ | 88' | |||
(17)↑(19)↓ | 88' | |||
(37)↑(11)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Santos vs Bahia |
||||
Santos | Bahia | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
24 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
375 |
|
Số đường chuyền |
|
552 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
5 |
|
Việt vị |
|
1 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
2 |
|
Cứu thua |
|
6 |
26 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
19 |
|
Ném biên |
|
27 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
26 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
12 |
|
Thử thách |
|
13 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
87 |
|
Pha tấn công |
|
125 |
27 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |