Diễn biến chính Sandefjord vs Ham-Kam |
||||
19' | (14)↑(16)↓ | |||
46' | (26)↑(23)↓ | |||
61' | 0-1 | Udahl H. | ||
(9)↑(10)↓ | 63' | |||
(23)↑(7)↓ | 63' | |||
(27)↑(20)↓ | 63' | |||
81' | (9)↑(10)↓ | |||
(4)↑(14)↓ | 82' | |||
(11)↑(2)↓ | 82' | |||
90' | (11)↑(17)↓ |
Số liệu thống kê Sandefjord vs Ham-Kam |
||||
Sandefjord | Ham-Kam | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
7 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
5 |
|
Cản sút |
|
6 |
5 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
525 |
|
Số đường chuyền |
|
345 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
8 |
|
Thử thách |
|
8 |
114 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
72 |