Diễn biến chính San Lorenzo vs River Plate |
||||
(22)↑(3)↓ | 12' | |||
59' | (36)↑(11)↓ | |||
Barrios N. | 70' | |||
74' | (9)↑(20)↓ | |||
74' | (8)↑(24)↓ | |||
(8)↑(50)↓ | 76' | |||
(58)↑(41)↓ | 76' |
Số liệu thống kê San Lorenzo vs River Plate |
||||
San Lorenzo | River Plate | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
7 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
32% |
|
Kiểm soát bóng |
|
68% |
30% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
70% |
262 |
|
Số đường chuyền |
|
564 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
11 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
16 |
|
Ném biên |
|
15 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
17 |
|
Thử thách |
|
4 |
82 |
|
Pha tấn công |
|
134 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |